Ngành vận tải và Logistics của Việt Nam còn nhiều dư địa để mở rộng khi tham gia tích cực hơn vào các trung tâm giao dịch vận tải toàn cầu .Nhờ có nhiều sáng kiến của Chính phủ và xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu , Việt Nam đã ký kết một số hiệp định thương mại và lĩnh vực thương mại điện tử đã có sự tăng trưởng nhanh chóng .Cơ sở hạ tầng đã phát triển cùng với lĩnh vực tự động hóa .
Những nỗ lực trong việc đơn giản hóa thủ tục hải quan, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cấp hệ thống hạ tầng là nguyên nhân chính giúp điểm số LPI (Logistics performance index – chỉ số năng lực quốc gia về logistics) được cải thiện đáng kể ở tất cả các chỉ số.
Những cơ hội giúp Ngành Vận tải và Logistics của Việt Nam phát triển hơn
Thứ nhất, về chính sách hội nhập , Việt Nam đang đẩy nhanh quá trình hội nhập kinh tế bằng những thay đổi về thông lệ hành chính , luật pháp và quy trình, cũng như bằng cách tạo ra một khung pháp lý kinh tế và tài chính bắt kịp với phần còn lại của thế giới .Việt Nam sẽ trở thành một quốc gia cởi mở về thương mại sản phẩm, dịch vụ và đầu tư nếu trở thành thành viên được công nhận của WTO.
Thứ hai, với vị trí thuận lợi ở Đông Nam Á, Việt Nam có một môi trường địa lý đặc biệt thuận lợi cho du lịch quốc tế .Hơn 2.000 km bờ biển, nhiều cảng nước sâu , sân bay quốc tế , mạng lưới đường sắt toàn cầu và hệ thống giao thông phát triển đều tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của logistics.
Thứ ba, nguồn vốn từ các tổ chức phi chính phủ giúp Việt Nam cũng như nguồn vốn đầu tư nước ngoài , đặc biệt là nguồn vốn ODA cho phát triển cơ sở hạ tầng , tăng lên .
Thứ tư, lĩnh vực dịch vụ đang thể hiện sự quan tâm đến việc phát triển, và các doanh nghiệp trong nước và quốc tế đang bắt đầu chú ý đến các hoạt động hậu cần .
Thách thức chờ đợi
Hiện tại, cơ sở hạ tầng logistics của Việt Nam phần lớn là dưới trung bình, rời rạc và được tổ chức kỳ quặc .Các cảng đang ngày càng được container hóa nhiều hơn, nhưng chúng chỉ có thể tiếp nhận các đội tàu nhỏ , thiếu thiết bị hiện tại để xếp dỡ container và thiếu kinh nghiệm về lĩnh vực này .
Tuyến đường không được xây dựng để vận chuyển container, đội xe tải chuyên dụng hiện đã lỗi thời và năng lực vận tải đường sắt không được sử dụng hiệu quả do không hiện đại. Khả năng duy trì và phát triển đường còn kém .hóa học.
Vấn đề thứ hai là tổ chức quản lý còn chồng chéo. Các cơ quan chủ quản hiện nay đang giảm dân việc quản lý doanh nghiệp logistics trực thuộc mà tập trung vào việc lập ra chính sách, cơ chế quản lý nhà nước.
Mối quan tâm thứ ba là hậu cần năng động được điều chỉnh bởi luật pháp như thế nào .Theo Luật Thương mại Việt Nam , hoạt động logistics được coi là hoạt động thương mại và chức năng chính của hoạt động này là tổ chức và cung cấp các dịch vụ cho việc vận chuyển sản phẩm. Tuy nhiên, khi tiến hành vận chuyển, họ phải tuân thủ luật pháp hiện hành .chuyển khoản.quá trình thông quan vẫn còn nhiều thách thức, phức tạp, tốn thời gian và tốn kém.
Thứ tư, hiện nay nguồn nhân lực cho các hoạt động liên quan đến logistics đang thiếu trầm trọng .Đội ngũ quản lý bao gồm các nhân viên cấp cao làm việc cho các công ty hậu cần quan trọng .Để đáp ứng nhu cầu quản lý , lực lượng lao động này đang được đào tạo lại.Lực lượng lao động chuyên nghiệp ; phần lớn có bằng cử nhân nhưng không phải là chuyên gia.Quy hoạch đường lối , chính sách chưa đưa quân trẻ vào .Hầu hết những người lao động trực tiếp trong đội đều chưa qua đào tạo và chưa được đào tạo về tác phong làm việc chuyên nghiệp .Sự thiếu hụt này là do các công cụ thương mại còn thiếu hiện đại và không đòi hỏi lao động chuyên môn hóa .
Về quy mô của các tổ chức logistics ở Việt Nam: nhìn lại các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải, giao nhận kho vận Việt Nam hiện nay, xét về quy mô của công ty, xét về tính chuyên ngành, đặc biệt các công ty TNHH hiện đang chiếm một tỷ lệ đáng kể về số lượng các công ty kinh doanh giao nhận kho vận nhưng quy mô của họ đều là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.